Tyrell Malacia |
|||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thông tin cá nhân |
|||||||||||||||||||||||||
Tên đầy đủ | Tyrell Malacia | ||||||||||||||||||||||||
Ngày sinh | 17 tháng 8 năm 1999 (25 tuổi) | ||||||||||||||||||||||||
Quốc tịch | Hà Lan | ||||||||||||||||||||||||
Chiều cao | 1,69 m | ||||||||||||||||||||||||
Vị trí | hậu vệ | ||||||||||||||||||||||||
Thông tin về Câu lạc bộ |
|||||||||||||||||||||||||
Đội hiện tại | Manchester United | ||||||||||||||||||||||||
Số áo | 12 | ||||||||||||||||||||||||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ |
|||||||||||||||||||||||||
2008–2017 | Feyenoord | ||||||||||||||||||||||||
Sự nghiệp bóng đá chuyên nghiệp * |
|||||||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||||||
đội tuyển quốc gia * |
|||||||||||||||||||||||||
|
Tyrell Malacia (sinh ngày 17 tháng 8 năm 1999) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Hà Lan chơi ở vị trí hậu vệ cho Manchester United và đội tuyển quốc gia Hà Lan.
1. Tiểu sử cầu thủ Tyrell Malacia
Tyrell Johannes Chicco Malacia (sinh ngày 17 tháng 8 năm 1999) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Hà Lan chơi ở vị trí hậu vệ trái cho câu lạc bộ Premier League Manchester United và đội tuyển quốc gia Hà Lan.
Malacia gia nhập hệ thống trẻ của Feyenoord khi mới 9 tuổi. Anh ra mắt đội một vào tháng 12 năm 2017 và giành được KNVB Cup vào năm 2018. Anh có tên trong Đội hình xuất sắc nhất mùa giải UEFA Europa Conference League năm 2022, sau khi giành được á quân -lên huy chương. Cuối năm đó, anh gia nhập Manchester United.
Malacia chơi cho đội trẻ Hà Lan từ cấp độ U16 đến U21, trước khi ra mắt đội tuyển quốc gia Hà Lan trong trận đấu với Montenegro vào tháng 9 năm 2021.
Tyrell Malacia
|
2. Thống kê sự nghiệp của Tyrell Malacia
2.1. Thống kê sự nghiệp câu lạc bộ
– Tính đến ngày 22 tháng 9 năm 2024
câu lạc bộ | Mùa | Phần thưởng | cúp quốc gia | Cúp Liên đoàn | Châu Âu | Khác | Tổng cộng | |||||||
Lớp học | Trận đánh | Bàn | Trận đánh | Bàn | Trận đánh | Bàn | Trận đánh | Bàn | Trận đánh | Bàn | Trận đánh | Bàn | ||
Feyenoord | 2017–18 | Eredivisie | 11 | 0 | 2 | 0 | – | – | 1 | 0 | 0 | 0 | 14 | 0 |
2018–19 | Eredivisie | 17 | 3 | 1 | 0 | – | – | 1 | 0 | 0 | 0 | 19 | 3 | |
2019–20 | Eredivisie | 12 | 0 | 4 | 0 | – | – | 5 | 0 | – | – | 21 | 0 | |
2020–21 | Eredivisie | 26 | 0 | 2 | 0 | – | – | 3 | 0 | 2 | 0 | 33 | 0 | |
2021–22 | Eredivisie | 32 | 1 | 1 | 0 | – | – | 17 | 0 | – | – | 50 | 1 | |
Tổng cộng | 98 | 4 | 10 | 0 | – | – | 27 | 0 | 2 | 0 | 137 | 4 | ||
Man United | 2022–23 | giải ngoại hạng | 22 | 0 | 4 | 0 | 4 | 0 | 9 | 0 | – | – | 39 | 0 |
2023–24 | giải ngoại hạng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | – | – | 0 | 0 | |
2023–24 | giải ngoại hạng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | – | – | 0 | 0 | |
Tổng cộng | 22 | 0 | 4 | 0 | 4 | – | 9 | 0 | 0 | 0 | 39 | 0 | ||
Tóm tắt nghề nghiệp | 120 | 4 | 14 | 0 | 4 | 0 | 36 | 0 | 2 | 0 | 176 | 4 |
2.2. Thống kê sự nghiệp của đội tuyển quốc gia
– Tính đến ngày 18 tháng 9 năm 2024
đội tuyển quốc gia | Năm | Trận đánh | Bàn |
Hà Lan | 2021 | 1 | 0 |
2022 | 5 | 0 | |
2023 | 3 | 0 | |
Tổng cộng | 9 | 0 |
3. Danh hiệu Tyrell Malacia
3.1. Danh hiệu câu lạc bộ
Feyenoord
- Cúp KNVB: 2017–18
- Khiên Johan Cruyff: 2018
- Giải đấu UEFA Europa Conference (Á quân): 2021–22
Manchester United
- Cúp EFL: 2022–23
- Cúp FA (Á quân): 2022–23
3.2. Danh hiệu cá nhân
- Đội hình xuất sắc nhất mùa giải tại UEFA Europa Conference League: 2021–22
- Tài năng Eredivisie của tháng: Tháng 4 năm 2019