Nico Schlotterbeck |
|||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thông tin cá nhân |
|||||||||||||||||||||
Tên đầy đủ | Nico Schlotterbeck | ||||||||||||||||||||
Ngày sinh | 1 tháng 12 năm 1999 (24 tuổi) | ||||||||||||||||||||
Quốc tịch | nước Đức | ||||||||||||||||||||
Chiều cao | 1,91 m | ||||||||||||||||||||
Vị trí | hậu vệ | ||||||||||||||||||||
Thông tin về Câu lạc bộ |
|||||||||||||||||||||
Đội hiện tại | Borussia Dortmund | ||||||||||||||||||||
Số áo | 4 | ||||||||||||||||||||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ |
|||||||||||||||||||||
–2007 | SG Weinstadt | ||||||||||||||||||||
2007–2014 | Cầu thủ Stuttgarter | ||||||||||||||||||||
2014–2015 | VfR Aalen | ||||||||||||||||||||
2015–2017 | Karlsruher SC | ||||||||||||||||||||
2017–2018 | SC Freiburg | ||||||||||||||||||||
Sự nghiệp bóng đá chuyên nghiệp * |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
đội tuyển quốc gia * |
|||||||||||||||||||||
|
Nico Schlotterbeck (sinh năm 1999) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Đức, đang chơi cho câu lạc bộ Borussia Dortmund tại Bundesliga và đội tuyển quốc gia Đức.
1. Tiểu sử của Nico Schlotterbeck
Nico Cedric Schlotterbeck (sinh ngày 1 tháng 12 năm 1999) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Đức, chơi chủ yếu ở vị trí trung vệ cho câu lạc bộ Borussia Dortmund tại Bundesliga và đội tuyển quốc gia Đức.
Schlotterbeck bắt đầu sự nghiệp bóng đá từ Câu lạc bộ SG Weinstadt. Sau đó, anh chuyển sang chơi cho các đội trẻ Stuttgarter Kickers, VfR Aalen, Karlsruher SC và SC Freiburg.
Năm 2018, Schlotterbeck chính thức thi đấu chuyên nghiệp khi khoác áo đội 2 SC Freiburg. Một năm sau, anh được đôn lên đội một. Năm 2022, Schlotterbeck gia nhập Borussia Dortmund với bản hợp đồng trị giá 25 triệu euro.
Schlotterbeck đã 3 lần được gọi vào đội tuyển quốc gia Đức để thi đấu ở vòng loại World Cup 2022, vòng chung kết World Cup 2022 và vòng chung kết Euro 2024.
Tiểu sử của Nico Schlotterbeck
|
2. Thông tin gia đình
Schlotterbeck là cháu trai của cựu cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp Niels Schlotterbeck, người từng chơi cho Freiburg. Anh trai của anh, Keven là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp từng chơi mùa giải 2019–20 tại Union Berlin dưới dạng cho mượn từ SC Freiburg, sau đó trở lại cho mùa giải 2020–21.
3. Sự nghiệp câu lạc bộ
Schlotterbeck gia nhập trung tâm đào tạo của Câu lạc bộ SC Freiburg vào năm 2017. Đến năm 2019, anh chính thức chơi ở đội một của câu lạc bộ này. Anh ra mắt SC Freiburg vào ngày 9 tháng 3 năm 2019, vào sân thay Philipp Lienhart trong hiệp một và giúp Freiburg đánh bại Hertha BSC 2–1 trên sân nhà. Trong trận đấu cuối cùng của anh ấy cho Freiburg, Schlotterbeck được trao giải Cầu thủ xuất sắc nhất trận đấu, mặc dù câu lạc bộ đã thua trong trận Chung kết DFB-Pokal trên chấm phạt đền.
Vào ngày 31 tháng 7 năm 2020, Schlotterbeck gia nhập Union Berlin theo hợp đồng cho mượn một năm. Anh ra sân 16 lần và ghi 1 bàn cho đội bóng thủ đô.
Vào ngày 2 tháng 5 năm 2022, Borussia Dortmund thông báo rằng họ đã ký hợp đồng 5 năm với Schlotterbeck, bắt đầu từ mùa giải 2022–23. Anh gia nhập với mức phí chuyển nhượng được báo cáo là 25 triệu euro. Trong mùa giải 2023–24, anh đạt tỷ lệ tắc bóng thành công cao nhất ở Bundesliga với 71%, và ngoài việc giành quyền kiểm soát bóng hơn 240 lần, anh còn đóng vai trò quan trọng trong việc đưa câu lạc bộ của mình vào chung kết Champions League.
4. Sự nghiệp quốc tế
Schlotterbeck lần đầu tiên được gọi vào đội tuyển quốc gia Đức dưới sự dẫn dắt của huấn luyện viên Hansi Flick cho vòng loại FIFA World Cup vào tháng 9 năm 2021. Anh ra mắt trong trận giao hữu với Israel vào ngày 27 tháng 3 năm 2022. Cuối năm đó, vào ngày 10 tháng 11, anh ấy có tên trong danh sách 26 cầu thủ đội tuyển quốc gia Đức tham dự FIFA World Cup 2022 tại Qatar. Schlotterbeck tiếp tục cùng đội tuyển Đức tham dự UEFA Euro 2024.
5. Thống kê nghề nghiệp
5.1. Thống kê sự nghiệp câu lạc bộ
– Tính đến trận đấu gần đây nhất vào ngày 6/10/2024
câu lạc bộ | Mùa | Phần thưởng | cúp quốc gia | Châu Âu | Tổng cộng | |||||
Lớp học | Trận đánh | Bàn | Trận đánh | Bàn | Trận đánh | Bàn | Trận đánh | Bàn | ||
SC Freiburg II | 2018–19 | Regionalliga Südwest | 24 | 2 | – | – | – | – | 24 | 2 |
2019–20 | Regionalliga Südwest | 1 | 0 | – | – | – | – | 1 | 0 | |
Tổng cộng | 25 | 2 | – | – | – | – | 25 | 2 | ||
SC Freiburg | 2018–19 | Bundesliga | 4 | 0 | 0 | 0 | – | – | 4 | 0 |
2019–20 | Bundesliga | 13 | 0 | 1 | 0 | – | – | 14 | 0 | |
2021–22 | Bundesliga | 32 | 4 | 6 | 0 | – | – | 38 | 4 | |
Tổng cộng | 49 | 4 | 7 | 0 | – | – | 56 | 4 | ||
Union Berlin (cho mượn) | 2020–21 | Bundesliga | 16 | 1 | 1 | 1 | – | – | 17 | 2 |
Borussia Dortmund | 2022–23 | Bundesliga | 28 | 4 | 3 | 0 | 8 | 0 | 39 | 4 |
2023–24 | Bundesliga | 33 | 2 | 3 | 0 | 12 | 0 | 48 | 2 | |
2024–25 | Bundesliga | 5 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 8 | 0 | |
Tổng cộng | 66 | 6 | 7 | 0 | 22 | 0 | 95 | 6 | ||
Tóm tắt sự nghiệp | 156 | 13 | 15 | 1 | 22 | 0 | 193 | 14 |
5.2. Thống kê nghề nghiệp quốc tế
– Tính đến trận đấu gần đây nhất vào ngày 10/09/2024
đội tuyển quốc gia | Năm | Trận đánh | Bàn |
đức hạnh | 2022 | 8 | 0 |
2023 | 3 | 0 | |
2024 | 5 | 0 | |
Tổng cộng | 16 | 0 |
6. Tiêu đề
6.1. Danh hiệu câu lạc bộ
SC Freiburg
- DFB-Pokal (á quân): 2021–22
Borussia Dortmund
- UEFA Champions League (á quân): 2023–24
6.2. Danh hiệu quốc tế
Đức U21
- Giải vô địch U21 châu Âu UEFA: 2021
6.3. Danh hiệu cá nhân
- Đội vô địch giải U21 châu Âu của UEFA: 2021
- Đội hình xuất sắc nhất mùa giải Bundesliga: 2021–22, 2022–23
- Đội bóng Bundesliga xuất sắc nhất mùa giải: 2021–22