Neco Williams |
|||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thông tin cá nhân |
|||||||||||||||||
Tên đầy đủ | Neco Williams | ||||||||||||||||
Ngày sinh | 13 tháng 4 năm 2001 (23 tuổi) | ||||||||||||||||
Quốc tịch | Xứ Wales | ||||||||||||||||
Chiều cao | 1,83 m | ||||||||||||||||
Vị trí | Hậu vệ | ||||||||||||||||
Thông tin về Câu lạc bộ |
|||||||||||||||||
Đội hiện tại | Rừng Nottingham | ||||||||||||||||
Số áo | 7 | ||||||||||||||||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ |
|||||||||||||||||
–2007 | Cefn United | ||||||||||||||||
2007–2019 | Liverpool | ||||||||||||||||
Sự nghiệp bóng đá chuyên nghiệp * |
|||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||
đội tuyển quốc gia * |
|||||||||||||||||
|
Neco Williams (sinh năm 2001) là một cầu thủ bóng đá người xứ Wales hiện đang chơi ở vị trí hậu vệ cho Nottingham Forest và đội tuyển quốc gia xứ Wales.
Thông tin bài viết được tham khảo từ trang wikipedia.
1. Tiểu sử cầu thủ Neco Williams
Neco Williams (sinh ngày 13 tháng 4 năm 2001 tại Wrexham, Wales) tên đầy đủ là Neco Shay Williams. Anh là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người xứ Wales hiện đang chơi ở vị trí hậu vệ phải cho Nottingham Forest và đội tuyển quốc gia xứ Wales.
Williams bắt đầu chơi cho Cefn United khi mới 6 tuổi, sau đó anh gia nhập Liverpool vào năm 2007, có tổng cộng 31 lần ra sân cho đội một của họ sau 15 năm. Anh được cho Fulham mượn vào tháng 1 năm 2022, sau đó anh chính thức gia nhập Nottingham Forest vào cuối năm đó.
Sinh ra ở Cefn Mawr, Williams đại diện cho xứ Wales ở cấp độ cao. Williams là thành viên của đội tuyển xứ Wales đủ điều kiện tham dự FIFA World Cup 2022, trở thành đội đầu tiên làm được điều này kể từ năm 1958.
Tiểu sử của Neco Williams |
2. Thông tin cá nhân
Neco Williams sinh ra ở Cefn Mawr, Wales và là con thứ hai của Lee Williams, cựu cầu thủ bóng đá Cefn United và Emma Jones, một giáo viên dạy nhảy.
Williams có một người em trai là Keelan Williams đang chơi cho Denbigh Town, anh cũng chơi cho đội trẻ của Liverpool, đội U18 và U21 của Burnley. Neco có một chị gái, Taya Williams, và hai em gái, Sarae Williams và Ocea Williams. Gia đình cha anh đến từ Porthmadog.
Ông ngoại của Williams, Kelvin Jones, qua đời vào tháng 11 năm 2022, một ngày trước khi Williams bắt đầu trận mở màn World Cup của Wales.
Neco Williams học tại Ysgol Rhiwabon ở Ruabon. Một bức tranh tường về Williams đã được dựng lên tại ngôi làng Cefn Mawr quê hương của ông.
3. Sự nghiệp của Neco Williams
3.1 Sự nghiệp câu lạc bộ
3.1.1 Liverpool
Năm 6 tuổi, Williams có cơ hội được đào tạo tại học viện trẻ Liverpool. Sau 3 năm thử thách, Williams được đội chủ sân Anfield chiêu mộ vào học viện. Trong suốt 10 năm kể từ khi gia nhập, Neco Williams chủ yếu chơi cho các cấp độ đội trẻ của Liverpool.
Mùa giải 2017/2018, Williams suýt bỏ lỡ cả mùa giải cùng đội U23 do chấn thương lưng. Sau khi bình phục chấn thương, anh nhanh chóng lấy lại suất đá chính ở đội trẻ Liverpool và giành FA Youth Cup mùa giải 2018-19.
Ở mùa giải 2019/20, sự tiến bộ của Williams giúp anh được HLV Juergen Klopp thăng thẳng lên đội một và ra mắt vào ngày 30 tháng 10 năm 2019 trong trận đấu với Arsenal ở vòng 4 EFL Cup. Cầu thủ sinh năm 2001 là người chạm bóng nhiều nhất với 110.
Anh cũng là người thực hiện nhiều quả tạt, cản phá, đánh chặn nhiều nhất và cũng là tác giả kiến tạo giúp Divock Origi gỡ hòa 5-5 ở những phút cuối, giúp Liverpool thoát khỏi vòng cấm. tử vong và sau đó giành chiến thắng trong loạt sút luân lưu.
Tháng 12 năm 2019, anh có tên trong danh sách cầu thủ Liverpool tham dự FIFA Club World Cup 2019 tại Qatar. Dù không thi đấu một phút nào nhưng anh vẫn góp phần mang về danh hiệu vô địch FIFA Club World Cup đầu tiên trong lịch sử đội bóng.
Mùa giải 2020, Neco Williams có nhiều cơ hội ra sân hơn. Đầu tiên là trận đấu ở vòng 3 FA Cup với Everton, sau đó là trận đá lại vòng 4 FA Cup với Shrewsbury Town. Ở trận gặp Shrewsbury Town, Williams là một trong những cầu thủ Liverpool ra sân với độ tuổi trung bình trẻ nhất lịch sử là 19 tuổi 2 ngày.
3.1.2 Fulham (cho mượn)
Vào ngày 31 tháng 1 năm 2022, Williams gia nhập câu lạc bộ Championship Fulham dưới dạng cho mượn đến cuối mùa giải 2021–22. Anh ghi bàn thắng đầu tiên cho câu lạc bộ khi lập cú đúp trong chiến thắng 5–1 trước Swansea City vào ngày 8 tháng 3 năm 2022.
3.1.3 Rừng Nottingham
Vào ngày 10 tháng 7 năm 2022, Williams ký hợp đồng với câu lạc bộ Premier League mới thăng hạng Nottingham Forest theo hợp đồng 4 năm với mức phí được báo cáo là khoảng 17 triệu bảng. Vào ngày 22 tháng 4 năm 2023, Williams ghi bàn thắng đầu tiên cho câu lạc bộ trong trận thua 3-2 trên sân khách trước câu lạc bộ cũ Liverpool.
3.2 Sự nghiệp quốc tế
Vào tháng 8 năm 2020, anh lần đầu tiên được gọi vào đội tuyển cấp cao xứ Wales và ra mắt trong chiến thắng 1–0 tại UEFA Nations League trước Phần Lan vào ngày 3 tháng 9 năm 2020.
Anh ghi bàn thắng đầu tiên cho đội cấp cao vào ngày 6 tháng 9 năm 2020 trước Bulgaria tại UEFA Nations League, ghi bàn thắng ấn định chiến thắng 1–0 cho Xứ Wales. Vào tháng 5 năm 2021, anh được chọn vào đội tuyển xứ Wales tham dự giải đấu UEFA Euro 2020 bị trì hoãn.
Williams đã giúp Xứ Wales đủ điều kiện tham dự FIFA World Cup 2022 lần đầu tiên kể từ năm 1958. Vào tháng 11 năm 2022, anh có tên trong đội tuyển Xứ Wales tham dự FIFA World Cup 2022 tại Qatar.
4. Thống kê về sự nghiệp thi đấu của Neco Williams
4.1 Sự nghiệp câu lạc bộ
Tính đến trận đấu diễn ra ngày 28/09/2024
câu lạc bộ | Mùa | Giải đấu | Cúp FA | Cúp Liên đoàn Anh | Châu Âu | Khác | Tổng cộng | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Lớp học | Trận đánh | Mục tiêu | Trận đánh | Mục tiêu | Trận đánh | Mục tiêu | Trận đánh | Mục tiêu | Trận đánh | Mục tiêu | Trận đánh | Mục tiêu | ||
Liverpool U21 | 2019–20 | — | — | — | — | — | 2 | 2 | 2 | 2 | ||||
Liverpool | 2019–20 | giải ngoại hạng | 6 | 0 | 4 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11 | 0 |
2020–21 | giải ngoại hạng | 6 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 4 | 0 | 1 | 0 | 14 | 0 | |
2021–22 | giải ngoại hạng | 1 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 3 | 0 | — | 8 | 0 | ||
Tổng cộng | 13 | 0 | 5 | 0 | 7 | 0 | 7 | 0 | 1 | 0 | 33 | 0 | ||
Fulham (cho mượn) | 2021–22 | Giải vô địch | 14 | 2 | 1 | 0 | — | — | — | 15 | 2 | |||
Rừng Nottingham | 2022–23 | Giải vô địch quốc gia hàng đầu | 31 | 1 | 1 | 0 | 4 | 0 | — | — | 36 | 1 | ||
2023–24 | Giải vô địch quốc gia hàng đầu | 26 | 0 | 5 | 0 | 1 | 0 | — | — | 32 | 0 | |||
2024–25 | Giải vô địch quốc gia hàng đầu | 5 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | — | — | 7 | 0 | |||
Tổng cộng | 62 | 1 | 6 | 0 | 6 | 0 | — | — | 75 | 1 | ||||
Tổng số sự nghiệp | 89 | 3 | 12 | 0 | 13 | 0 | 7 | 0 | 3 | 2 | 125 | 5 |
4.2 Sự nghiệp thi đấu ở đội tuyển quốc gia
Tính đến ngày 9 tháng 9 năm 2024
đội tuyển quốc gia | Năm | Số trận đấu | Số bàn thắng |
---|---|---|---|
Xứ Wales | 2020 | 6 | 1 |
2021 | 11 | 1 | |
2022 | 9 | 0 | |
2023 | 10 | 1 | |
2024 | 4 | 1 | |
Tổng cộng | 40 | 4 |
4.3 Bàn thắng ghi cho đội tuyển quốc gia
Tính đến ngày 21 tháng 3 năm 2024
KHÔNG | Ngày | Vị trí | Số trận đấu | Đối thủ | Mục tiêu | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ngày 6 tháng 9 năm 2020 | Sân vận động thành phố Cardiff, Cardiff, xứ Wales | 2 | Bulgaria | 1–0 | 1–0 | Giải vô địch quốc gia các quốc gia UEFA 2020–21 |
2 | Ngày 13 tháng 11 năm 2021 | 16 | Bêlarut | 2–0 | 5–1 | Vòng loại FIFA World Cup 2022 | |
3 | Ngày 21 tháng 11 năm 2023 | 36 | Thổ Nhĩ Kỳ | 1–0 | 1–1 | Vòng loại Euro 2024 | |
4 | Ngày 21 tháng 3 năm 2024 | 37 | Phần Lan | 2–0 | 4–1 |
5. Danh hiệu của Neco Williams
Đội trẻ Liverpool
- Cúp FA trẻ: 2018–19
Liverpool
- Giải Ngoại hạng: 2019–20
- Giải vô địch bóng đá thế giới các câu lạc bộ: 2019
Fulham
- Giải vô địch EFL: 2021–22